Xe tải tự đổ Hyundai với độ bền và hiệu suất cao hơn những chiếc xe đời mới, đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàngXe tải tự đổ Hyundai với độ bền và hiệu suất cao hơn những chiếc xe đời mới, đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng









Kích thước
|
Kích thước lòng thùng (D X R X C) |
4.840x2.300x905 |
|
Khoảng nhô trước/sau |
1.495/ 1.120 |
|
Góc nâng tối đa |
53 độ |
|
D x R x C (mm) |
7.635x2.495x3.130 |
|
Vết bánh xe trước/sau |
2.040/ 1.850 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.590 (3.290 + 1.300) |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
260 |
Khối lượng
|
Khối lượng bản thân (kg) |
11.400 |
|
Khối lượng tối đa |
26.190 |
Động cơ
|
Loại động cơ |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp |
|
Dung tích công tác (cc) |
11.149 |
|
Công suất cực đại (Ps) |
320/2.000 |
|
Momen xoắn cực đại (Kgm) |
137/1.400 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
400 |
Hộp số
|
Hộp số |
6 số tiến và 1 số lùi |
Đặc tính vận hành
|
Khả năng vượt dốc (tanθ) |
25 |
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
100 |
Hệ thống treo
|
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Vành & Lốp xe
|
Kiểu lốp xe |
Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi |
|
Cỡ lốp xe (trước/sau) |
12R 22.5 - 16PR |
Các trang bị khác
|
Điều hòa nhiệt độ |
Có |
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả, kiểu van bướm |
|
Hệ thống phanh chính |
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |